Characters remaining: 500/500
Translation

entrenching tool

/in'trentʃiɳ'tu:l/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "entrenching tool":

Từ "entrenching tool" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "công cụ đào hầm" hay "xẻng quân sự". Đây một loại xẻng nhỏ, thường có thể gấp lại được, được sử dụng trong quân đội để đào hầm, chiến hào hoặc thực hiện các công việc liên quan đến đất đai trong tình huống chiến đấu hoặc sinh tồn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The soldier used his entrenching tool to dig a trench for protection.
    • (Người lính đã sử dụng công cụ đào hầm của mình để đào một chiến hào bảo vệ.)
  2. Câu nâng cao:

    • In survival situations, having an entrenching tool can be invaluable for creating shelters and finding resources.
    • (Trong các tình huống sinh tồn, việc một công cụ đào hầm có thể rất quý giá để tạo ra nơi trú ẩn tìm kiếm tài nguyên.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Entrenching tools (số nhiều): Khi nói đến nhiều công cụ đào hầm.

    • Example: The military issued entrenching tools to all the recruits.
    • (Quân đội đã phát hành công cụ đào hầm cho tất cả các tân binh.)
  • Entrenching (động từ): một dạng của từ này, thường mang nghĩa "đào sâu" hoặc "thâm nhập".

    • Example: The soldiers spent hours entrenching their positions before the battle began.
    • (Các binh sĩ đã dành hàng giờ để đào sâu vị trí của mình trước khi trận chiến bắt đầu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shovel: Cũng một loại công cụ đào, nhưng thường lớn hơn không gấp lại được.
  • Spade: một công cụ tương tự nhưng thường lưỡi hình chữ nhật, dùng để đào đất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Dig in: Có nghĩa chuẩn bị cho một tình huống khó khăn hoặc kháng cự.
    • Example: The troops had to dig in for a long fight ahead.
    • (Các binh sĩ phải chuẩn bị cho một cuộc chiến dài phía trước.)
Tóm tắt:
  • "Entrenching tool" một công cụ quân sự dùng để đào hầm hoặc chiến hào.
  • Sử dụng trong quân đội các tình huống sinh tồn.
  • Có thể đi kèm với các động từ như "entrench" để diễn tả hành động đào sâu hoặc thiết lập vị trí.
danh từ
  1. quân xẻng đào hầm

Comments and discussion on the word "entrenching tool"