Giải thích về từ "entrenching tool":
Từ "entrenching tool" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "công cụ đào hầm" hay "xẻng quân sự". Đây là một loại xẻng nhỏ, thường có thể gấp lại được, được sử dụng trong quân đội để đào hầm, chiến hào hoặc thực hiện các công việc liên quan đến đất đai trong tình huống chiến đấu hoặc sinh tồn.
Ví dụ sử dụng:
In survival situations, having an entrenching tool can be invaluable for creating shelters and finding resources.
(Trong các tình huống sinh tồn, việc có một công cụ đào hầm có thể rất quý giá để tạo ra nơi trú ẩn và tìm kiếm tài nguyên.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Entrenching tools (số nhiều): Khi nói đến nhiều công cụ đào hầm.
Entrenching (động từ): Là một dạng của từ này, thường mang nghĩa "đào sâu" hoặc "thâm nhập".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Shovel: Cũng là một loại công cụ đào, nhưng thường lớn hơn và không gấp lại được.
Spade: Là một công cụ tương tự nhưng thường có lưỡi hình chữ nhật, dùng để đào đất.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt:
"Entrenching tool" là một công cụ quân sự dùng để đào hầm hoặc chiến hào.
Sử dụng trong quân đội và các tình huống sinh tồn.
Có thể đi kèm với các động từ như "entrench" để diễn tả hành động đào sâu hoặc thiết lập vị trí.